MB-ASUS ROG STRIX B760-A GAMING WIFI D4
-
0
- Bo mạch chủ ROG STRIX B760-A GAMING WIFI D4 cung cấp khả năng cung cấp điện năng cao cấp và khả năng làm mát tối ưu để giải phóng bộ vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 13. Bên cạnh đó, PCIe 5.0 và Ram DDR4 cải tiến hệ thống giúp đơn giản hóa quá trình xây dựng PC và giúp bạn thiết lập và vận hành trơn tru.
-
- +
- Thông tin chi tiết
- Cấu hình chi tiết
- Lưu ý
Mainboard PC ASUS ROG STRIX B760 GAMING WIFI Series Hoạt động bền vững, ổn định Bo mạch chủ ROG STRIX B760-A GAMING WIFI D4 cung cấp khả năng cung cấp điện năng cao cấp và khả năng làm mát tối ưu để giải phóng bộ vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 13. Bên cạnh đó, PCIe 5.0 và Ram DDR4 cải tiến hệ thống giúp đơn giản hóa quá trình xây dựng PC và giúp bạn thiết lập và vận hành trơn tru. |
Cổng kết nối ROG STRIX B760-A GAMING WIFI D4 được trang bị đẩy đủ các cổng kết nối để bạn dễ dàng lắp đặt.
|
Hỗ trợ M.2 PCIe 4.0 ROG STRIX B760-A GAMING WIFI D4 hỗ trợ khe cắm M.2 PCIe 4.0 và cung cấp hỗ trợ NVMe SSD RAID để tăng hiệu suất đáng kinh ngạc. Tạo cấu hình RAID với thiết bị lưu trữ PCIe để tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất trên nền tảng Intel core thế hệ mới. |
Bộ nhớ mạnh mẽ
|
Model | MB- ASUS ROG STRIX B760-A GAMING WIFI D4 |
Chipset |
Intel® B760 |
Socket |
LGA1700 |
RAM | 4 khe DIMM, tối đa 128GB, bộ nhớ DDR4 5333(OC)/5066(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4600(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4000(OC)/3733(OC)/3600(OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered* Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi Hỗ trợ Intel® Extreme Memory Profile (XMP) OptiMem II |
Công nghệ đa GPU |
|
Khe cắm mở rộng |
Bộ vi xử lý Intel® thế hệ thứ 13 và thứ 12 |
Lan/Wireless | 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet ASUS LANGuard // TUF LANGuard |
Âm thanh |
"ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC ALC4080 - Impedance sense for front and rear headphone outputs - Supports: Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking - High quality 120 dB SNR stereo playback output and 113 dB SNR recording input - Supports up to 32-Bit/384 kHz playback" Audio Features - SupremeFX Shielding Technology - ALC4080 + Savitech SV3H712 AMP - Gold-plated audio jacks* - Rear optical S/PDIF out port - Premium audio capacitors - Audio cover |
Cổng kết nối (Internal) | Quạt và liên quan đến làm mát 1 x đầu cắm quạt CPU 4 chân 1 x đầu cắm quạt CPU OPT 4 chân 1 x đầu cắm AIO 4 chân 4 x đầu cắm quạt case 4 chân Nguồn điện liên quan 1 x đầu cắm nguồn chính 24 chân 1 x đầu cắm nguồn 12V 8 chân 1 x đầu cắm nguồn 12V 4 chân Liên quan đến lưu trữ 3 khe M.2 (Key M) 4 cổng SATA 6Gb/s USB 1 x Cổng USB 3.2 Gen 2 (hỗ trợ USB Type-C®) 1 x đầu cắm USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ 2 cổng USB 3.2 Gen 1 bổ sung 1 x đầu cắm USB 2.0 và 1 x tiêu đề 5-1 chân USB 2.0 hỗ trợ 3 cổng USB 2.0 bổ sung Các cổng khác 3 x Đầu cắm Addressable Gen 2 1 x Đầu cắm Aura RGB 1 x Đầu cắm xóa CMOS 1 x Đầu cắm âm thanh trước (AAFP) 1 x Đầu cắm S/PDIF đầu ra 1 x Đầu cắm bảng điều khiển hệ thống 20-5 chân 1 x Đầu cắm Thunderbolt™ (USB4®) |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x cổng USB 3.2 Gen 2x2 (1 x USB Type-C®) 1 x cổng USB 3.2 Gen 2 (1 x Type-A) 3 x cổng USB 3.2 Gen 1 (2 x Type-A, 1 x USB Type-C®) 4 x cổng USB 2.0 (4 x Type-A) 1 x cổng DisplayPort 1 x cổng HDMI® 1 x module Wi-Fi 1 x cổng mạng Intel® 2.5Gb Ethernet 5 cổng âm thanh 1 nút BIOS FlashBack™ |
Công nghệ độc quyền | Extreme Engine Digi+ - 5K Black Metallic Capacitors ASUS Q-Design - M.2 Q-Latch - PCIe Slot Q-Release - Q-DIMM - Q-LED (CPU [màu đỏ], DRAM [màu vàng], VGA [màu trắng], Boot Device [màu xanh lá]) - Q-Slot ASUS Thermal Solution - Thiết kế tản nhiệt VRM ASUS EZ DIY - Nút BIOS FlashBack™ - BIOS FlashBack™ LED - Bộ bảo vệ CPU Socket - ProCool - Tấm chắn I/O lắp đặt sẵn - SafeSlot - SafeDIMM Aura Sync - Đầu cắm Aura RGB - Cổng RGB Addressable Gen 2 |
Phụ kiện đi kèm | Cáp 2 cáp SATA 6Gb/s Bộ làm mát bổ sung 1 x miếng pad nhiệt cho M.2 Các cổng khác 2 x ăng-ten di động ASUS Wi-Fi 1 x gói băng rốn cáp 1 x gói khóa M.2 Q-Latch 1 x chìa khóa ROG 1 x ROG Strix sticker 1 x thẻ cảm ơn ROG Strix 1 x gói cao su M.2 Tài liệu hướng dẫn sử dụng 1 hướng dẫn sử dụng người dùng |
Hệ điều hành khuyến nghị |
Windows® 11, Windows® 10 64-bit |
Chuẩn kích cỡ |
ATX 30.5cm x 24.4cm |